Tiếp cận ngay tức thời các chỉ số thị trường chứng khoán thông qua phần mềm giao dịch MT4 và MT5.
Được kết nối thông qua cổng oneZero™ MT4 của chúng tôi, Vantage mang đến tốc độ khớp lệnh nhanh nhất với các nhà cung cấp thanh khoản lớn nhất mà chúng tôi có. Khách hàng sẽ được giao dịch với giá cả thực sự minh bạch , tất cả giá của các chỉ số tại Vantage dựa trên giá cơ bản của chỉ số Thị trường chứng khoán tương ứng.
Vantage mang đến cho các nhà giao dịch forex cơ hội đầu tư các chỉ số trên thị trường chứng khoán có thanh khoản cao nhất trên toàn thế giới, bao gồm S&P 500, DAX, FTSE, DJ30 và nhiều chỉ số khác.
Được thiết kế cho các nhà giao dịch cấp độ tổ chức, CFD chỉ số của Vantage đem lại cho khách hàng trải nghệm giao dịch không phí hoa hồng, giá cả minh bạch và mức chênh lệch cực kỳ cạnh tranh.
Tiếp cận
15
Thị trường chứng khoán lớn
Để đạt được những lợi ích nhất định trên thị trường chỉ số, các nhà giao dịch cần tiếp cận với tốc độ khớp lệnh nhanh nhất.
Mạng cáp quang của Vantage, với cổng kết nối oneZero™ MT4 cung cấp cho tất cả các nhà giao dịch Chỉ số tại Vantage tốc độ khớp lệnh nhanh nhất.
ĐÒN BẨY LÊN ĐẾN
333:1
TRÊN CHỈ SỐ
Chúng tôi chấp nhận tất cả các phong cách giao dịch chỉ số, bao gồm lướt sóng, hedging, giao dịch swing và sử dụng EA, miễn là phù hợp với yêu cầu giao dịch của bạn.
9
Cách kết nối với MT4
Bất kể bạn chọn thị trường nào để giao dịch, thị trường FX có mối tương quan chặt chẽ với thị trường chỉ số chứng khoán. Nâng cao khả năng giao dịch của bạn và cải thiện tỷ lệ giao dịch thành công bằng việc tham gia vảo những thị trường này.
Giao dịch chỉ số với đòn bẩy lên đến
333:1
Contract | Symbol | Description | Exchange | Quote Sample |
Min. spread (For reference only) |
Average spread (For reference only) |
Contract Size |
Currency | Leverage | Min volume per click |
Max volume per click |
Trading time |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
SPI200 | ASX /SPI 200 Australian Cash |
ASX Trade24 | 6163.39 → 6163.40 | 0.35 | 1.45 | 1 | AUD | 333:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 00:50-07:30, 08:10-23:00 |
![]() |
CHINA50 | China A50 Index Cash | Singapore Exchange | 13768 → 13769 | 4.13 | 5.76 | 1 | USD | 333:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 01:00-03:55,04:00-11:55,12:00-24:00 |
![]() |
DAX40 | German Equity Index Cash | Eurex | 12717.05 → 12717.06 | 0 | 1.31 | 1 | EUR | 333:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 02:15-23:00 |
![]() |
DJ30 | Dow Jones Cash | Chicago Board of Trade | 27443.00 → 27443.01 | 0.72 | 1.22 | 1 | USD | 333:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 01:00-23:15, 23:30-24:00 |
![]() |
ES35 | Spain 35 Index Cash | Meff Renta Variable (Madrid) | 7759.14 → 7759.15 | 4.25 | 6.09 | 1 | EUR | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 09:00-21:00 |
![]() |
EU50 | EUSTX50 Cash | Eurex | 3341.88 → 3341.89 | 0.17 | 1.36 | 1 | EUR | 333:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 02:15-23:00 |
![]() |
FRA40 | France 40 Index Cash | Euronext Derivatives Paris | 5097.18 → 5097.19 | 0.87 | 0.87 | 1 | EUR | 333:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 01:00-24:00 |
![]() |
FTSE100 | FTSE100 Index Cash | ICE Futures Europe Financials | 6358.90 → 6358.91 | 0.23 | 1.32 | 1 | GBP | 333:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 03:00-23:00 |
![]() |
HK50 | Hang Seng Index Cash | Hong Kong Futures Exchange | 25059 → 25060 | 1.71 | 5.21 | 1 | HKD | 333:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 03:15-06:00, 07:00-10:30, 11:15-21:00 |
![]() |
INDIA50 | India 50 - CASH | Singapore Exchange | 15332.61 → 15332.62 | 500 | 686.03 | 1 | USD | 333:1 | 0.01 | 40 | Monday-Friday 04:00-13:10 13:40-23:45 |
![]() |
NAS100 | NAS100 Cash | Chicago Mercantile Exchange | 10013.20 → 10013.21 | 0 | 0.80 | 1 | USD | 333:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 01:00-23:15, 23:30-24:00 |
![]() |
Nikkei225 | Nikkei Index Cash | Chicago Mercantile Exchange | 23108.98 → 23108.99 | 0.74 | 6.25 | 1 | JPY | 333:1 | 50 | 20000 | Monday-Friday 01:00-24:00 |
![]() |
SP500 | S&P Index Cash | Chicago Mercantile Exchange | 3225.39 → 3225.40 | 0 | 0.30 | 1 | USD | 333:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 01:00-23:15, 23:30-24:00 |
![]() |
USDX | US Dollar Index | ICE Futures US Currencies | 96.305 → 96.306 | 0.02 | 0.02 | 100 | USD | 333:1 | 0.1 | 500 | Monday 01:00-24:00 Tuesday-Thursday 03:00-24:00 Friday 03:00-23:00 |
![]() |
VIX | Volatility Index | Cboe Futures Exchange | 26.935 → 26.936 | 0.06 | 0.09 | 1000 | USD | 333:1 | 0.1 | 500 | Monday-Tuesday, Thursday 01:00-23:15, 23:30-24:00 Wed, Friday 01:00-23:15 |
![]() |
US2000 | US SMALL CAP 2000 CASH | Chicago Mercantile Exchange | 1783.83 → 1783.84 | 3.43 | 8 | 1 | USD | 333:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 01:00-23:15, 23:30-24:00 |
![]() |
SA40 | South Africa 40 - CASH | Johannesburg Stock Exchange | 63211.70 → 63211.71 | 11.00 | 15.87 | 1 | ZAR | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 08:30-17:30 |
![]() |
DJ30ft | DJ30 Future | Chicago Mercantile Exchange | 34707.45 | 450 | 500 | 1 | USD | 500:1 | 0.1 | 500 | Mon-Fri : 01:00-24:00 |
![]() |
DAX40ft | DAX40 Future | Chicago Mercantile Exchange | 15188.45 | 750 | 800 | 1 | EUR | 500:1 | 0.1 | 500 | Mon-Thu : 02:15-24:00 Fri : 02:15-23:00 |
![]() |
NAS100ft | NAS100 Future | Chicago Mercantile Exchange | 14275.25 | 250 | 300 | 1 | USD | 500:1 | 0.1 | 500 | Mon-Fri : 01:00-24:00 |
![]() |
SP500ft | SP500 Future | Chicago Mercantile Exchange | 4420.11 | 50 | 104 | 1 | USD | 500:1 | 0.1 | 500 | Mon-Fri : 01:00-24:00 |
![]() |
HK50ft | HK50 Future | Hong Kong Futures Exchange | 24593.5 | 950 | 1000 | 10 | HKD | 500:1 | 0.1 | 500 | Mon-Fri : 03:15-06:00 /07:00-10:30/11:15-21:00 |
![]() |
FTSE100ft | FTSE100 Future | IFEU | 2346.55 | 650 | 680 | 1 | GBP | 500:1 | 0.1 | 500 | Mon : 01:05-24:00 Tue - Thu : 01:00-24:00 Fri : 01:00-23:00 |
Chọn một loại tài khoản và gửi đơn đăng ký của bạn
Nạp tiền vào tài khoản của bạn bằng nhiều phương thức cấp vốn
Truy cập hơn 400 công cụ CFD trên tất cả các loại tài sản trên MT4 / MT5